Với rất ít trường hợp ngoại lệ, hầu hết các câu hỏi đọc hiểu trên bài thi TOEFL sẽ rơi vào một trong chín loại:
– Ý chính
– Từ vựng
– Sự kiện hoặc chi tiết cụ thể
– Các trường hợp ngoại lệ
– Ví trí của thông tin
– Các suy luận
– Các tham chiếu
– Các đoạn văn diễn giải (chỉ bài thi trên máy tính)
– Chèn câu (chỉ thi trên máy tính)
Ý chính
Các câu hỏi này yêu cầu bạn xác định ý chính của đoạn văn (hoặc đôi khi một phần của đoạn văn, chẳng hạn như một đoạn cụ thể).
Các câu hỏi mẫu
– The main idea of this passage is best expressed in which sentence?
(Ý chính của đoạn văn này được diễn tả đúng nhất trong câu nào?)
– Which of the following would be the best title for this passage?
(Tựa nào trong số các tựa sau đây là tựa thích hợp nhất cho đoạn văn này?)
– What is the passage mainly about?
(Đoạn văn này chủ yếu nói về điều gì?)
– What is the author’s main purpose in this passage?
(Mục đích chính của tác giả trong đoạn văn này là gì?)
Từ vựng
Có hai loại câu hỏi từ vựng. Một loại yêu cầu bạn xác định ý nghĩa của từ khi nó được dùng trong đoạn văn. Loại kia, xuất hiện ở bài thi trên máy tính, yêu cầu bạn nhận biết từ đồng nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi mẫu:
– The world indelible in paragraph 3 most likely means:
(Từ indelible trong đoạn 3 rất có thể có nghĩa là:)
– The world protest in paragraph 5 is closest in meaning to:
(Từ protest trong đoạn 5 có ý nghĩa gần nhất với:)
– The world remarkable in paragraph 2 could best be replaced by:
(Từ remarkable trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bởi:)
– Look at the world charming in the passage. [highlighted word will be pointed out in the passage] Click on another word in the bold text that is closest in meaning to charming.
(Xem từ charming trong đoạn văn. [từ nổi bật được chỉ rõ trong đoạn văn] Nhấp lên một từ khác trong nội dung in đậm có nghĩa gần nhất với charming.)
Sự việc hoặc chi tiết cụ thể
Loại câu hỏi này yêu cầu bạn xác định một sự việc hay chi tiết cụ thể đã được đề cập trong đoạn văn.
Câu hỏi mẫu:
– What causes a lunar eclipse?
(Điều gì gây ra hiện tượng nguyệt thực)?
– When did the last lunar eclipse occur?
(Hiện tượng nguyệt thực vừa xảy ra khi nào?)
– What did many pagan cultures believe caused a lunar eclipse?
(Các nền văn hóa ngoại giáo tin điều gì đã xảy ra hiện tượng nguyệt thực?)
Các trường hợp ngoại lệ
Các câu hỏi này yêu cầu bạn xác định các mục nào không được đề cập đặc biệt trong đoạn văn.
Câu hỏi mẫu:
– Which characteristic does NOT describe an endothermic reaction?
(Đặc điểm nào không miêu tả phản ứng thu nhiệt?)
– Which of the following was NOT identified as a cause of the stock market crash?
(Câu nào sau đây không được xác định là nguyên nhân gây sụp đổ thị trường chứng khoán?)
– A person with bipolar disorder would NOT exhibit which symptom?
(Một người bị bệnh lưỡng cực sẽ không cho thấy triệu chứng gì?)
Ví trị của thông tin
Loại câu hỏi này yêu cầu bạn xác định nơi chính xác trong đoạn văn nơi thông tin cụ thể được đưa ra.
Câu hỏi mẫu:
– Where in the passage does the author define the term endothermic?
(Tác giả định nghĩa từ endothermic ở đâu trong đoạn văn?)
– Click on the sentence in paragraph 2 in which the author mentions the symptoms of bipolar disorder.
(Nhấp lên câu trong đoạn 2 mà trong đó tác giả đề cập đến các triệu chứng của bệnh lưỡng cực.)
– Click on the paragraph that discusses the treatments for bipolar disorder.
(Nhấp lên đoạn văn đề cập đến các điều trị bệnh lưỡng cực.)
Các suy luận
Loại câu hỏi này yêu cầu bạn đưa ra suy luận (rút ra kết luận logic) dựa vào thông tin trong đoạn văn.
Câu hỏi mẫu:
– The author suggests that insects with more than eight legs:
(Tác giả ám chỉ rằng các côn trùng có hơn tám chân).
– This passage suggests that Greek tragedies are still so powerful because:
(Đoạn văn này đưa ra giả thuyết là các bi kịch Hy Lạp vẫn mạnh mẽ vì:)
Các tham chiếu
Các câu hỏi này yêu cầu bạn xác định một từ hoặc cụm từ cụ thể nào trong đoạn văn đề cập đến. (Từ hoặc cụm từ thường là đại từ, chẳng hạn như “its.”)
Câu hỏi mẫu:
– The word them in paragraph 3 refers to:
(Từ them trong đoạn 3 đề cập đến:)
– Look at the word it in the passage. Click on the word or phrase in the bold text that refers to.
(Xem từ it trong đoạn văn. Nhấp lên từ hoặc cụm từ in đậm mà nó đề cập đến.)
Các câu diễn giải
Loại câu hỏi này yêu cầu bạn xác định câu diễn giải đúng nhất (nói lại) một hoặc nhiều câu từ trong đoạn văn.
Câu hỏi mẫu:
– What does the author mean by the sentence the design was radically different from the other design proposed.
– What does the author mean by the statement Unfortunately, many people do not understand that bipolar disorder is a mental illness and that patients’mood swings are not in their control.
Chèn câu
Các câu hỏi này yêu cầu bạn xác định vị trí hợp lý nhất trong đoạn văn để chèn một câu mới. Bạn sẽ được yêu cầu chọn từ một số lựa chọn có thể có đánh dấu bằng một ô vuông nhỏ.
Câu hỏi mẫu:
– The following sentence can be added to paragraph 2:
(Câu sau đây có thể được thêm vào đoạn 2:)
– These cycles of mania and depression are often unpredictable and can vary greatly in length.
(Câu này thích hợp nhất ở đâu trong đoạn văn? Nhấp lên ô vuông để thêm câu vào đoạn văn.)